Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pacific newt


noun
any of several rough-skinned newts found in western North America
Hypernyms:
newt, triton
Hyponyms:
rough-skinned newt, Taricha granulosa, California newt, Taricha torosa
Member Holonyms:
Taricha, genus Taricha


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.